afire
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈfɑɪ.ər/
Tính từ[sửa]
afire & phó từ /ə.ˈfɑɪ.ər/
- Cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).
- to set something afire — đốt cháy vật gì
- to be afire with the desire to do something — nóng lòng muốn làm điều gì
Tham khảo[sửa]
- "afire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)