aftermarket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

aftermarket (số nhiều aftermarkets)

  1. Việc bán phụ tùng xe hơi (không chính hãng)
    Aftermarket for automotive parts in North America are booming - Thị trường phụ tùng xe hơi ở Mỹ đang phát triển rất mạnh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)