afterpiece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæf.tɜː.ˌpis/

Danh từ[sửa]

afterpiece /ˈæf.tɜː.ˌpis/

  1. (Sân khấu) Tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn.

Tham khảo[sửa]