agacer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ɡa.se/

Ngoại động từ[sửa]

agacer ngoại động từ /a.ɡa.se/

  1. Làm khó chịu.
    Agacer les dents — làm ghê răng
    Agacer l’oreille — làm đinh tai
  2. Làm cho tức tối; (từ cũ, nghĩa cũ) trêu chọc.
    Agacer un chien — trêu chọc con chó
  3. Khêu gợi, quyến rũ.

Tham khảo[sửa]