agelong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈeɪdʒ.ˌlɔŋ/

Tính từ[sửa]

agelong /ˈeɪdʒ.ˌlɔŋ/

  1. Lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn.

Tham khảo[sửa]