agere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å agere
Hiện tại chỉ ngôi agerer
Quá khứ agerte
Động tính từ quá khứ agert
Động tính từ hiện tại

agere

  1. Đóng tuồng, diễn trò.
    Han agerte klovn.

Tham khảo[sửa]