agglutination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˌɡluː.tᵊn.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

agglutination /ə.ˌɡluː.tᵊn.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự dính kết.
  2. (Ngôn ngữ học) Chấp dính.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít agglutination
/a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/
agglutination
/a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/
Số nhiều agglutination
/a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/
agglutination
/a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/

agglutination gc /a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/

  1. Sự dính, sự dính kết.
  2. Sự ngưng kết.
  3. (Ngôn ngữ học) Sự chắp dính.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]