aggravant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực aggravante
/a.ɡʁa.vɑ̃t/
aggravantes
/a.ɡʁa.vɑ̃t/
Giống cái aggravante
/a.ɡʁa.vɑ̃t/
aggravantes
/a.ɡʁa.vɑ̃t/

aggravant

  1. Làm nặng thêm, làm tăng thêm.
    Circonstances aggravantes — (luật học, pháp lý) tình tiết tăng tội, tình tiết gia trọng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]