aggravant
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aggravante /a.ɡʁa.vɑ̃t/ |
aggravantes /a.ɡʁa.vɑ̃t/ |
Giống cái | aggravante /a.ɡʁa.vɑ̃t/ |
aggravantes /a.ɡʁa.vɑ̃t/ |
aggravant
- Làm nặng thêm, làm tăng thêm.
- Circonstances aggravantes — (luật học, pháp lý) tình tiết tăng tội, tình tiết gia trọng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "aggravant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)