aggraver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ɡʁa.ve/

Ngoại động từ[sửa]

aggraver ngoại động từ /a.ɡʁa.ve/

  1. Làm nặng thêm, tăng thêm, làm trầm trọng thêm.
    Aggraver ses torts — làm cho lỗi lầm nặng thêm
    Les mesures ont aggravé le mécontentement — các biện pháp đưa ra đã khiến nỗi bất bình càng thêm trầm trọng
    Aggraver la situation — làm cho tình thế trầm trọng thêm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]