aggressor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈɡrɛ.sɜː/

Danh từ[sửa]

aggressor /ə.ˈɡrɛ.sɜː/

  1. Kẻ xâm lược, nước đi xâm lược.
  2. Kẻ công kích.
  3. Kẻ gây sự, kẻ gây hấn.

Tham khảo[sửa]