aggrieve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈɡriv/

Ngoại động từ[sửa]

aggrieve ngoại động từ /ə.ˈɡriv/

  1. (Thường) , dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]