agissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʒi.sɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực agissant
/a.ʒi.sɑ̃/
agissantes
/a.ʒi.sɑ̃t/
Giống cái agissante
/a.ʒi.sɑ̃t/
agissantes
/a.ʒi.sɑ̃t/

agissant /a.ʒi.sɑ̃/

  1. Hoạt động.
  2. Công hiệu, hiệu nghiệm.
    Remède agissant — vị thuốc công hiệu

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]