agitprop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.dʒət.ˌprɑːp/

Danh từ[sửa]

agitprop /ˈæ.dʒət.ˌprɑːp/

  1. Sự tuyên truyền cổ động.
  2. Cơ quan tuyên truyền cổ động.

Tham khảo[sửa]