agrafer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ɡʁa.fe/

Ngoại động từ[sửa]

agrafer ngoại động từ /a.ɡʁa.fe/

  1. Cài, móc.
    Agrafer son soutien-gorge — cài nịt vú lại
  2. (Thân mật) Níu lại nói chuyện.
    Agrafer une connaissance au passage — bắt gặp người quen níu lại nói chuyện
  3. (Thông tục) Tóm, bắt.
    La police l’a agrafé — cảnh sát đã tóm nó rồi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]