aguerrir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ɡe.ʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

aguerrir ngoại động từ /a.ɡe.ʁiʁ/

  1. Làm cho quen chiến trận, làm cho thiện chiến, làm cho tinh nhuệ.
  2. Làm cho dạn dày.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]