ailleurs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

ailleurs /a.jœʁ/

  1. chỗ khác.
    Allons ailleurs, nous sommes mal ici — ta hãy đi nơi khác, ở đây khó chịu quá
    Partout ailleurs — ở mọi nơi khác
    Vous ne trouverez cette marque nulle part ailleurs — bạn sẽ không tìm được nhãn hiệu này ở bất kỳ nơi nào khác
    "Pourquoi chercher ailleurs ce que l’on a chez soi?" (Boursault) — tại sao phải đi nơi khác tìm những thứ mà nhà mình có sẵn?
    d’ailleurs — vả lại, vả chăng
    Cela est vrai, d’ailleurs — vả chăng điều đó là đúng+ ngoài ra, kể ra
    Ces reproches, fort justes d’ailleurs, ne le touchent pas — những lời trách móc ấy, kể ra rất đúng đấy, nhưng vẫn không làm cho nó động lòng
    être ailleurs — đầu óc ở đâu đâu, lơ đãng
    par ailleurs — mặt khác, vả lại

Tham khảo[sửa]