ailurophile
Tiếng Anh[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ailuro- (“mèo”) + -phile (“người yêu”) < tiếng Hy Lạp cổ αἴλουρος (aílouros, “mèo”) + φίλος (phílos, “thân yêu, yêu mến”).
Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronunciation) enPR: īlyo͝oəʹrəfīl', IPA(ghi chú): /aɪˈljʊəɹəˌfaɪl/
- (Received Pronunciation) enPR: īlo͝oʹrəfīl', ālo͝oʹrəfīl', IPA(ghi chú): /aɪˈlʊɹəˌfaɪl/, /eɪˈlʊɹəˌfaɪl/
Danh từ[sửa]
ailurophile (số nhiều ailurophiles)
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ailurophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có tiền tố ailuro- trong tiếng Anh
- Từ có hậu tố -phile trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh gốc Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Mèo/Tiếng Anh
- Nhân vật/Tiếng Anh