aimant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
aimant
/ɛ.mɑ̃/
aimants
/ɛ.mɑ̃/

aimant /ɛ.mɑ̃/

  1. Nam châm (đen, bóng).
    Les deux pôles d’un aimant — hai cực của nam châm
    Champ magnétique d’un aimant — từ trường của nam châm
    Liés ensemble par quelque aimant invisible — gắn bó với nhau như có sức nam châm vô hình

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực aimant
/ɛ.mɑ̃/
aimants
/ɛ.mɑ̃/
Giống cái aimante
/ɛ.mɑ̃t/
aimantes
/ɛ.mɑ̃t/

aimant /ɛ.mɑ̃/

  1. Thương người.
    Caractère aimant — tính thương người

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]