air-raid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

air-raid

  1. (Thuộc) Sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không.
    air-raid alert (alarm) — báo động phòng không
    air-raid precautions — công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay
    air-raid shelter — hầm trú ẩn phòng không

Tham khảo[sửa]