airman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ air + -man.

Cách phát âm[sửa]

  • (Anh) IPA: /ˈeə.mən/
  • (Mỹ) IPA: /ˈer.mən/

Danh từ[sửa]

airman (số nhiều airmen)

  1. Người lái máy bay, phi công.

Tham khảo[sửa]