ait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ait /ˈeɪt/

  1. Cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông).

Tham khảo[sửa]