akklimatisere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å akklimatisere |
Hiện tại chỉ ngôi | akklimatiserer |
Quá khứ | akklimatiserte |
Động tính từ quá khứ | akklimatisert |
Động tính từ hiện tại | — |
akklimatisere
- Thích ứng với, làm quen với (khí hậu, phong thổ).
- Det er vanskelig for vietnamesere
- å akklimatisere seg til norsk vinter.
Tham khảo[sửa]
- "akklimatisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)