aktivisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å aktivisere
Hiện tại chỉ ngôi aktiviserer
Quá khứ aktiviserte
Động tính từ quá khứ aktivisert
Động tính từ hiện tại

aktivisere

  1. Làm cho hoạt động, khích động.
    tiltak for å aktivisere funksjonshemmede

Tham khảo[sửa]