alarmant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.laʁ.mɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alarmant /a.laʁ.mɑ̃/ |
alarmants /a.laʁ.mɑ̃/ |
Giống cái | alarmante /a.laʁ.mɑ̃t/ |
alarmantes /a.laʁ.mɑ̃t/ |
alarmant /a.laʁ.mɑ̃/
- Đáng lo lắng, nguy ngập.
- Situation alarmante — tình hình nguy ngập
- Nouvelles alarmantes — tin tức đáng lo lắng
- Symptôme alarmant — triệu chứng đáng lo lắng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "alarmant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)