alene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]

Phó từ[sửa]

alene

  1. Một mình, trơ trọi, đơn chiếc, lẻ loi, độc.
    å være alene hjemme
  2. Chỉ, chỉ có.
    Gud alene kan hjelpe oss.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]