Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Danh từ[sửa]
aliá gc (số nhiều aliás)
- Con voi.
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Do Thái (“sự trèo lên”).
Danh từ[sửa]
aliá
- (Tôn giáo) Sự đi lên trước giáo đoàn và đọc từ ngũ kinh Môisê (Do Thái giáo).
- (Nghĩa bóng) Cư trú tại Israel.