alinement
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
alinement
- Sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng.
- out of alignment — không thẳng hàng
- in alignment with — thẳng hàng với
Tham khảo[sửa]
- "alinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
alinement