alkoholinnhold
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | alkoholinnhold | alkoholinnholdet |
Số nhiều | alkoholinnhold, innholder | alkoholinnholda, innholdene |
Danh từ[sửa]
alkoholinnhold gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | alkoholinnhold | alkoholinnholdet |
Số nhiều | alkoholinnhold, innholder | alkoholinnholda, innholdene |
alkoholinnhold gđ