allée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
allée
/a.le/
allées
/a.le/

allée gc

  1. Lối đi.
  2. Đường trồng cây hai bên.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hành lang.
  4. Allées et venues+ sự đi đi lại lại.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]