allégorique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.le.ɡɔ.ʁik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | allégorique /a.le.ɡɔ.ʁik/ |
allégoriques /a.le.ɡɔ.ʁik/ |
Giống cái | allégorique /a.le.ɡɔ.ʁik/ |
allégoriques /a.le.ɡɔ.ʁik/ |
allégorique /a.le.ɡɔ.ʁik/
- Phúng dụ.
- Roman allégorique, peinture allégorique — tiểu thuyết phúng dụ, tranh phúng dụ
- "Une interprétation allégorique des mystères les plus solides de la foi" (France) — sự dùng phương pháp phúng dụ diễn giải những lẽ huyền vi sâu sắc của tín ngưỡng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "allégorique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)