allograft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.lə.ˌɡræft/

Danh từ[sửa]

allograft /ˈæ.lə.ˌɡræft/

  1. Việc ghép gồm hai thành viên khác nhau nhưng cùng loại.

Tham khảo[sửa]