allomorphism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæl.ə.ˌmɔrf.ˌɪ.zᵊm/
Danh từ[sửa]
allomorphism /ˈæl.ə.ˌmɔrf.ˌɪ.zᵊm/
- (Sinh học) Hiện tượng dị hình.
- (Ngôn ngữ) Tính chất tha hình vị, hiện tượng tha hình vị.
Tham khảo[sửa]
- "allomorphism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)