allomorphism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæl.ə.ˌmɔrf.ˌɪ.zᵊm/

Danh từ[sửa]

allomorphism /ˈæl.ə.ˌmɔrf.ˌɪ.zᵊm/

  1. (Sinh học) Hiện tượng dị hình.
  2. (Ngôn ngữ) Tính chất tha hình vị, hiện tượng tha hình vị.

Tham khảo[sửa]