alpenglow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæl.pən.ˌɡloʊ/

Danh từ[sửa]

alpenglow /ˈæl.pən.ˌɡloʊ/

  1. Ánh sáng hồng trên đỉnh núi (lúc mặt trời mọc hay lặn).

Tham khảo[sửa]