also-ran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

also-ran /.ˌræn/

  1. (Thông tục) Ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua).
  2. Vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua).
  3. (Thông tục) Người không thành tích .

Tham khảo[sửa]