aménager
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.me.na.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
aménager ngoại động từ /a.me.na.ʒe/
- Bố trí, sắp xếp.
- Aménager son bureau — bố trí phòng làm việc của mình
- (Lâm nghiệp) Quy hoạch (rừng) để khai thác.
Tham khảo[sửa]
- "aménager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)