aménager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.me.na.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

aménager ngoại động từ /a.me.na.ʒe/

  1. Bố trí, sắp xếp.
    Aménager son bureau — bố trí phòng làm việc của mình
  2. (Lâm nghiệp) Quy hoạch (rừng) để khai thác.

Tham khảo[sửa]