am pe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  1. Từ tiếng Pháp ampère

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːm˧˧˧˧aːm˧˥˧˥aːm˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːm˧˥˧˥aːm˧˥˧˧˥˧

Danh từ[sửa]

am pe

  1. (Vật lý học) (xem từ nguyên 1) Đơn vị cường độ dòng điện.
    Dòng điện
  2. Am-pe.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]