amatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.mə.ˌtɔr.i/

Tính từ[sửa]

amatory /ˈæ.mə.ˌtɔr.i/

  1. Yêu đương, biểu lộ tình yêu.
  2. (Thuộc) Ái tình, (thuộc) tình dục.

Tham khảo[sửa]