ambition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æm.ˈbɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

ambition /æm.ˈbɪ.ʃən/

  1. Hoài bão, khát vọng.
  2. Lòng tham, tham vọng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.bi.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ambition
/ɑ̃.bi.sjɔ̃/
ambitions
/ɑ̃.bi.sjɔ̃/

ambition gc /ɑ̃.bi.sjɔ̃/

  1. Tính tham lam, máu tham.
    Une ambition sans bornes — lòng tham vô hạn, lòng tham không đáy
  2. Tham vọng.
    Il a l’ambition de devenir président de la République — hắn có tham vọng làm tổng thống

Tham khảo[sửa]