amen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑː.ˈmɛn/

Thán từ[sửa]

amen, Amen /ˈɑː.ˈmɛn/

  1. (Tôn giáo) A-men (dùng khi cầu kinh).
    to say amen to something — đồng ý với cái gì, tán thành cái gì

Tham khảo[sửa]

Tiếng Đông Hương[sửa]

Danh từ[sửa]

amen

  1. cây .

Tham khảo[sửa]

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

amen /a.mɛn/

  1. (Tôn giáo) Amen.
    Dire (répondre) amen — (thân mật) chấp thuận, đồng ý.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]