amender

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.mɑ̃.de/

Ngoại động từ[sửa]

amender ngoại động từ /a.mɑ̃.de/

  1. Cải thiện, sửa cho tốt hơn.
  2. (Nông nghiệp) Cải tạo (đất).
  3. (Chính trị) Sửa đổi bổ sung (một văn bản).
    Amender un projet de loi/une proposition de loi — sửa đổi một dự luật/một đề nghị luật

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]