amerce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈmɜːs/

Ngoại động từ[sửa]

amerce ngoại động từ /ə.ˈmɜːs/

  1. Bắt nộp phạt, phạt vạ.
  2. Phạt, trừng phạt.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]