ami

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mangghuer[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *amïn.

Danh từ[sửa]

ami

  1. cuộc sống, đời sống.
  2. số phận.

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít amie
/a.mi/
amies
/a.mi/
Số nhiều amie
/a.mi/
amies
/a.mi/

ami

  1. Bạn.
    Ami intime — bạn thân thiết
    Ami de cœur — bạn tâm giao
    Les amis de nos amis sont nos amis — bạn của bạn mình là bạn mình
    Traiter qqn en ami — đối xử thân thiện với ai, đối xử với ai như bạn bè
    Les bons comptes font les bons amis — bạn bè không ai nợ ai thì tình bạn mới bền
    Prix d’ami — giá rẻ (do quen biết...), giá hữu nghị
    Je viens ici en ami et non en ennemi — tôi đến đây với tư cách là bạn chứ không phải là thù
  2. Tình nhân.
    Bonne amie — tình nhân
  3. Người yêu chuộng.
    Ami de la vérité — người yêu chuộng chân lý
    Les amis du livre — những người chuộng sách vở

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ami
/a.mi/
amis
/a.mi/
Giống cái amie
/a.mi/
amies
/a.mi/

ami

  1. Thân tình.
    Une voix amie — tiếng nói thân tình
  2. Thuận, thuận lợi.
    Vents amis — gió thuận
  3. Yêu chuộng.
    Être ami des arts — yêu chuộng nghệ thuật
  4. Đồng minh.
    Les troupes amies — quân đội đồng minh

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]