amiableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈeɪ.mi.ə.bəl.nəs/

Danh từ[sửa]

amiableness /ˈeɪ.mi.ə.bəl.nəs/

  1. Sự tử tế, sự tốt bụng.
  2. Tính nhã nhặn, tính hoà nhã.
  3. Tính dễ thương, tính đáng yêu.

Tham khảo[sửa]