amincir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.mɛ̃.siʁ/
Ngoại động từ[sửa]
amincir ngoại động từ /a.mɛ̃.siʁ/
- Làm mỏng đi.
- Amincir une poutre — làm cho cây đà mỏng đi
- Làm cho trông thon người lại.
- Son régime l’a amincie — chế độ ăn uống làm cho cô ta thon người lại
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
amincir nội động từ /a.mɛ̃.siʁ/
Tham khảo[sửa]
- "amincir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)