amiss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈmɪs/

Tính từ[sửa]

amiss & phó từ /ə.ˈmɪs/

  1. Sai, hỏng, xấu; bậy.
    what's amiss with you? — anh có việc gì không ổn đấy?
    do you find anything amiss in what I have said? — anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?
    to understand amiss — hiểu sai, hiểu lầm
    to speak amiss of — nói xấu
    to do amiss — làm bậy
    not amiss — (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi
  2. Không đúng lúc, không hợp thời.
    to come amiss — đến không đúng lúc

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]