ammunisjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ammunisjon | ammunisjonen |
Số nhiều | ammunisjoner | ammunisjonene |
ammunisjon gđ
- Đạn dược.
- Det er slutt på ammunisjonen.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) ammunisjonslager gđ: Kho đạn dược.
Tham khảo[sửa]
- "ammunisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)