amorce
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.mɔʁs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
amorce /a.mɔʁs/ |
amorces /a.mɔʁs/ |
amorce gc /a.mɔʁs/
- Mồi (mồi câu, mồi lửa... ).
- Le blé, le pain, le sang, les vers servent d’amorces — lúa mì, bánh mì, máu, sâu đều dùng làm mồi câu
- Bả.
- Les amorces des honneurs — bả vinh hoa
- Sự bắt đầu; bước đi.
- L’amorce d’une négociation — bước đầu của cuộc thương lượng
- Đoạn đầu (của con đường đang đắp).
- (Tin học) Phần kéo theo sự xuất hiện nhiều chỉ lệnh kế tiếp (trong một chương trình).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "amorce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)