amorcer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.mɔʁ.se/

Ngoại động từ[sửa]

amorcer ngoại động từ /a.mɔʁ.se/

  1. Móc mồi.
    Amorcer l’hameçon — móc mồi vào lưỡi câu
  2. Nhử (bằng) mồi.
  3. (Kỹ thuật) Mồi.
    Amorcer une pompe — mồi máy bơm
  4. Khởi đầu, bắt đầu; khơi mào.
    Amorcer une affaire — khởi đầu một công việc
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhử, cám dỗ.

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

amorcer nội động từ /a.mɔʁ.se/

  1. Thả mồi (ở một khúc sông để nhử cá).

Tham khảo[sửa]