Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
amuseur /a.my.zœʁ/
|
amuseurs /a.my.zœʁ/
|
Số nhiều
|
amuseur /a.my.zœʁ/
|
amuseurs /a.my.zœʁ/
|
amuseur /a.my.zœʁ/
- Người làm vui.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người lừa phỉnh.
Tham khảo[sửa]
-