ana
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.nə/
Danh từ[sửa]
ana /ˈæ.nə/
- Bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay.
- (Số nhiều) Những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm.
Tham khảo[sửa]
- "ana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bih[sửa]
Danh từ[sửa]
ana
- nỏ.
- ƀrăm ana yơh ƀiă-dah mâo lŏ thâo mâo panah ñu năn. ― Họ có nỏ nhưng không biết cách bắn anh ta.
Tham khảo[sửa]
- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Burunge[sửa]
Đại từ[sửa]
ana
- tôi.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Đông Hương[sửa]
Danh từ[sửa]
ana
- mẹ.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.
Tiếng Gagauz[sửa]
Danh từ[sửa]
ana
- mẹ.
Tiếng Karakalpak[sửa]
Danh từ[sửa]
ana
- mẹ.
Tiếng Mangghuer[sửa]
Danh từ[sửa]
ana
- mẹ.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.na/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ana /a.na/ |
ana /a.na/ |
ana gđ /a.na/
Tham khảo[sửa]
- "ana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Qashqai[sửa]
Danh từ[sửa]
ana
- mẹ.
Tiếng Salar[sửa]
Danh từ[sửa]
ana
- con gái (của cha mẹ).
Tiếng Tunni[sửa]
Đại từ[sửa]
ana
- tôi.
Tham khảo[sửa]
- Danh sách từ tiếng Tunni tại Cơ sở Dữ liệu ASJP
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bih
- Danh từ tiếng Bih
- Từ tiếng Bih viết xuôi ngược đều giống nhau
- Định nghĩa mục từ tiếng Bih có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Burunge
- Đại từ
- Đại từ tiếng Burunge
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Từ tiếng Đông Hương viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Danh từ tiếng Mangghuer
- Từ tiếng Mangghuer viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Qashqai
- Danh từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Salar
- Danh từ tiếng Salar
- Mục từ tiếng Tunni
- Đại từ tiếng Tunni